Tỷ giá hối đoái VND/GEL 0.00010895 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00011 GEL |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00011 GEL |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00011 GEL |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00011 GEL |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00010 GEL |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00010 GEL |
VND | GEL |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00054 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0054 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.054 |
1000 | 0.11 |
GEL | VND |
1 | 9178.22 |
5 | 45891.12 |
10 | 91782.25 |
20 | 183564.51 |
50 | 458911.29 |
100 | 917822.59 |
250 | 2294556.49 |
500 | 4589112.99 |
1000 | 9178225.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.