Tỷ giá hối đoái VND/GGP 0.000030164 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000030 GGP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000030 GGP |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000030 GGP |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000029 GGP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000029 GGP |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000029 GGP |
VND | GGP |
1 | 0.000030 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00030 |
20 | 0.00060 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0030 |
250 | 0.0075 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.030 |
GGP | VND |
1 | 33152.15 |
5 | 165760.78 |
10 | 331521.57 |
20 | 663043.15 |
50 | 1657607.88 |
100 | 3315215.77 |
250 | 8288039.42 |
500 | 16576078.85 |
1000 | 33152157.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.