Tỷ giá hối đoái VND/ISK 0.0046645 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0047 ISK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0046 ISK |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0046 ISK |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0045 ISK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0045 ISK |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0044 ISK |
VND | ISK |
1 | 0.0047 |
5 | 0.023 |
10 | 0.047 |
20 | 0.093 |
50 | 0.23 |
100 | 0.47 |
250 | 1.16 |
500 | 2.33 |
1000 | 4.66 |
ISK | VND |
1 | 214.38 |
5 | 1071.93 |
10 | 2143.86 |
20 | 4287.72 |
50 | 10719.32 |
100 | 21438.64 |
250 | 53596.62 |
500 | 107193.24 |
1000 | 214386.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.