Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0061 JPY |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0060 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0060 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0059 JPY |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0058 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0058 JPY |
VND | JPY |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.52 |
500 | 3.04 |
1000 | 6.08 |
JPY | VND |
1 | 164.23 |
5 | 821.19 |
10 | 1642.38 |
20 | 3284.76 |
50 | 8211.91 |
100 | 16423.82 |
250 | 41059.56 |
500 | 82119.13 |
1000 | 164238.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.