Tỷ giá hối đoái VND/JPY 0.0058044 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0058 JPY |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0057 JPY |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0057 JPY |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0056 JPY |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0056 JPY |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0055 JPY |
VND | JPY |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.45 |
500 | 2.9 |
1000 | 5.8 |
JPY | VND |
1 | 172.28 |
5 | 861.41 |
10 | 1722.83 |
20 | 3445.66 |
50 | 8614.16 |
100 | 17228.33 |
250 | 43070.84 |
500 | 86141.68 |
1000 | 172283.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.