Tỷ giá hối đoái VND/KRW 0.057445 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.057 KRW |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.057 KRW |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.056 KRW |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.056 KRW |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.055 KRW |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.055 KRW |
VND | KRW |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.87 |
100 | 5.74 |
250 | 14.36 |
500 | 28.72 |
1000 | 57.44 |
KRW | VND |
1 | 17.4 |
5 | 87.03 |
10 | 174.07 |
20 | 348.15 |
50 | 870.39 |
100 | 1740.78 |
250 | 4351.96 |
500 | 8703.92 |
1000 | 17407.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.