Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000024 LVL |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000024 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000023 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000023 LVL |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000023 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000023 LVL |
VND | LVL |
1 | 0.000024 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00024 |
20 | 0.00048 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0024 |
250 | 0.0059 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.024 |
LVL | VND |
1 | 42022.51 |
5 | 210112.58 |
10 | 420225.16 |
20 | 840450.32 |
50 | 2101125.82 |
100 | 4202251.64 |
250 | 10505629.12 |
500 | 21011258.24 |
1000 | 42022516.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.