Tỷ giá hối đoái VND/MAD 0.00036006 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00036 MAD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00036 MAD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00035 MAD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00035 MAD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00035 MAD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00034 MAD |
VND | MAD |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0072 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.090 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
MAD | VND |
1 | 2777.32 |
5 | 13886.64 |
10 | 27773.29 |
20 | 55546.58 |
50 | 138866.47 |
100 | 277732.94 |
250 | 694332.35 |
500 | 1388664.7 |
1000 | 2777329.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.