Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00040 MAD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00039 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00039 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00038 MAD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00038 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00038 MAD |
VND | MAD |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
MAD | VND |
1 | 2527.39 |
5 | 12636.97 |
10 | 25273.94 |
20 | 50547.89 |
50 | 126369.73 |
100 | 252739.47 |
250 | 631848.69 |
500 | 1263697.38 |
1000 | 2527394.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.