Tỷ giá hối đoái VND/MDL 0.00069783 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00070 MDL |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00069 MDL |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00068 MDL |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00068 MDL |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00067 MDL |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00066 MDL |
VND | MDL |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
MDL | VND |
1 | 1433.01 |
5 | 7165.09 |
10 | 14330.18 |
20 | 28660.37 |
50 | 71650.94 |
100 | 143301.89 |
250 | 358254.74 |
500 | 716509.49 |
1000 | 1433018.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.