Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0043 RSD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0043 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0042 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0042 RSD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0041 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0041 RSD |
VND | RSD |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.15 |
1000 | 4.31 |
RSD | VND |
1 | 231.51 |
5 | 1157.55 |
10 | 2315.11 |
20 | 4630.22 |
50 | 11575.55 |
100 | 23151.1 |
250 | 57877.75 |
500 | 115755.51 |
1000 | 231511.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.