Tỷ giá hối đoái VND/SGD 0.000052424 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000052 SGD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000052 SGD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000051 SGD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000051 SGD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000050 SGD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000050 SGD |
VND | SGD |
1 | 0.000052 |
5 | 0.00026 |
10 | 0.00052 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0026 |
100 | 0.0052 |
250 | 0.013 |
500 | 0.026 |
1000 | 0.052 |
SGD | VND |
1 | 19075.15 |
5 | 95375.76 |
10 | 190751.52 |
20 | 381503.04 |
50 | 953757.61 |
100 | 1907515.22 |
250 | 4768788.07 |
500 | 9537576.14 |
1000 | 19075152.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.