Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000050 SHP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000049 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000049 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000048 SHP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000048 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000047 SHP |
VND | SHP |
1 | 0.000050 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00050 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0050 |
250 | 0.012 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.050 |
SHP | VND |
1 | 20060.15 |
5 | 100300.76 |
10 | 200601.52 |
20 | 401203.05 |
50 | 1003007.63 |
100 | 2006015.27 |
250 | 5015038.18 |
500 | 10030076.37 |
1000 | 20060152.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.