Tỷ giá hối đoái VND/SHP 0.000030854 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000031 SHP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000031 SHP |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000030 SHP |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000030 SHP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000030 SHP |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000029 SHP |
VND | SHP |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00062 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0077 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.031 |
SHP | VND |
1 | 32410.86 |
5 | 162054.33 |
10 | 324108.66 |
20 | 648217.32 |
50 | 1620543.31 |
100 | 3241086.63 |
250 | 8102716.59 |
500 | 16205433.19 |
1000 | 32410866.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.