Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00034 SVC |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00034 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00034 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00033 SVC |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00033 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00033 SVC |
VND | SVC |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0069 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.086 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
SVC | VND |
1 | 2905.68 |
5 | 14528.42 |
10 | 29056.85 |
20 | 58113.71 |
50 | 145284.28 |
100 | 290568.57 |
250 | 726421.43 |
500 | 1452842.87 |
1000 | 2905685.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.