Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0014 THB |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0013 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0013 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0013 THB |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0013 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0013 THB |
VND | THB |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0068 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.068 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.68 |
1000 | 1.35 |
THB | VND |
1 | 737.2 |
5 | 3686.01 |
10 | 7372.02 |
20 | 14744.04 |
50 | 36860.1 |
100 | 73720.2 |
250 | 184300.52 |
500 | 368601.04 |
1000 | 737202.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.