Tỷ giá hối đoái VND/TJS 0.00039427 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00039 TJS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00039 TJS |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00039 TJS |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00038 TJS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00038 TJS |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00037 TJS |
VND | TJS |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.039 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.39 |
TJS | VND |
1 | 2536.32 |
5 | 12681.61 |
10 | 25363.22 |
20 | 50726.45 |
50 | 126816.14 |
100 | 253632.29 |
250 | 634080.73 |
500 | 1268161.47 |
1000 | 2536322.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.