Tỷ giá hối đoái VND/TJS 0.00034901 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TJS |
| 0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00035 TJS |
| 1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00035 TJS |
| 2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00034 TJS |
| 3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00034 TJS |
| 4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00034 TJS |
| 5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00033 TJS |
| VND | TJS |
| 1 | 0.00035 |
| 5 | 0.0017 |
| 10 | 0.0035 |
| 20 | 0.0070 |
| 50 | 0.017 |
| 100 | 0.035 |
| 250 | 0.087 |
| 500 | 0.17 |
| 1000 | 0.35 |
| TJS | VND |
| 1 | 2865.25 |
| 5 | 14326.25 |
| 10 | 28652.5 |
| 20 | 57305 |
| 50 | 143262.51 |
| 100 | 286525.02 |
| 250 | 716312.56 |
| 500 | 1432625.13 |
| 1000 | 2865250.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.