Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00042 TJS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00041 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00041 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00041 TJS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00040 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00040 TJS |
VND | TJS |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
TJS | VND |
1 | 2387.39 |
5 | 11936.99 |
10 | 23873.98 |
20 | 47747.97 |
50 | 119369.94 |
100 | 238739.89 |
250 | 596849.74 |
500 | 1193699.49 |
1000 | 2387398.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.