Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000039 USD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000039 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000039 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000038 USD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000038 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000037 USD |
VND | USD |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00079 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0099 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.039 |
USD | VND |
1 | 25345 |
5 | 126725 |
10 | 253450 |
20 | 506900 |
50 | 1267250 |
100 | 2534500 |
250 | 6336250 |
500 | 12672500 |
1000 | 25345000 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.