Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.024 XOF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.024 XOF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.024 XOF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.024 XOF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.023 XOF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.023 XOF |
VND | XOF |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.43 |
250 | 6.09 |
500 | 12.18 |
1000 | 24.36 |
XOF | VND |
1 | 41.03 |
5 | 205.18 |
10 | 410.37 |
20 | 820.74 |
50 | 2051.86 |
100 | 4103.72 |
250 | 10259.32 |
500 | 20518.64 |
1000 | 41037.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc XOF ( Franc CFA Tây Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.