Tỷ giá hối đoái VND/XOF 0.022389 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.022 XOF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.022 XOF |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.022 XOF |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.022 XOF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.021 XOF |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.021 XOF |
VND | XOF |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.23 |
250 | 5.59 |
500 | 11.19 |
1000 | 22.38 |
XOF | VND |
1 | 44.66 |
5 | 223.32 |
10 | 446.65 |
20 | 893.3 |
50 | 2233.26 |
100 | 4466.53 |
250 | 11166.32 |
500 | 22332.65 |
1000 | 44665.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.