Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0045 XPF |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0044 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0044 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0043 XPF |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0043 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0042 XPF |
VND | XPF |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.23 |
1000 | 4.46 |
XPF | VND |
1 | 223.86 |
5 | 1119.34 |
10 | 2238.68 |
20 | 4477.37 |
50 | 11193.44 |
100 | 22386.88 |
250 | 55967.21 |
500 | 111934.43 |
1000 | 223868.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.