Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.015 ANG |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.015 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.015 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.015 ANG |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.015 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.014 ANG |
VUV | ANG |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.51 |
250 | 3.79 |
500 | 7.58 |
1000 | 15.16 |
ANG | VUV |
1 | 65.94 |
5 | 329.74 |
10 | 659.48 |
20 | 1318.97 |
50 | 3297.43 |
100 | 6594.87 |
250 | 16487.18 |
500 | 32974.36 |
1000 | 65948.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.