Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.013 AUD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.013 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.013 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.013 AUD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.012 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.012 AUD |
VUV | AUD |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.24 |
500 | 6.49 |
1000 | 12.99 |
AUD | VUV |
1 | 76.97 |
5 | 384.86 |
10 | 769.72 |
20 | 1539.45 |
50 | 3848.64 |
100 | 7697.28 |
250 | 19243.2 |
500 | 38486.4 |
1000 | 76972.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.