Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.015 AWG |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.015 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.015 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.015 AWG |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.015 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.014 AWG |
VUV | AWG |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.51 |
250 | 3.79 |
500 | 7.59 |
1000 | 15.18 |
AWG | VUV |
1 | 65.86 |
5 | 329.32 |
10 | 658.65 |
20 | 1317.3 |
50 | 3293.25 |
100 | 6586.51 |
250 | 16466.29 |
500 | 32932.59 |
1000 | 65865.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.