Tỷ giá hối đoái VUV/BAM 0.014635 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.015 BAM |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.014 BAM |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.014 BAM |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.014 BAM |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.014 BAM |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.014 BAM |
VUV | BAM |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.46 |
250 | 3.65 |
500 | 7.31 |
1000 | 14.63 |
BAM | VUV |
1 | 68.33 |
5 | 341.65 |
10 | 683.3 |
20 | 1366.61 |
50 | 3416.53 |
100 | 6833.06 |
250 | 17082.66 |
500 | 34165.33 |
1000 | 68330.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.