Tỷ giá hối đoái VUV/BBD 0.016302 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.016 BBD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.016 BBD |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.016 BBD |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.016 BBD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.016 BBD |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.015 BBD |
VUV | BBD |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.63 |
250 | 4.07 |
500 | 8.15 |
1000 | 16.3 |
BBD | VUV |
1 | 61.34 |
5 | 306.71 |
10 | 613.43 |
20 | 1226.86 |
50 | 3067.16 |
100 | 6134.33 |
250 | 15335.84 |
500 | 30671.69 |
1000 | 61343.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.