Tỷ giá hối đoái VUV/BGN 0.014034 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.014 BGN |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.014 BGN |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.014 BGN |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.014 BGN |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.013 BGN |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.013 BGN |
VUV | BGN |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.5 |
500 | 7.01 |
1000 | 14.03 |
BGN | VUV |
1 | 71.25 |
5 | 356.28 |
10 | 712.57 |
20 | 1425.14 |
50 | 3562.86 |
100 | 7125.72 |
250 | 17814.32 |
500 | 35628.64 |
1000 | 71257.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.