Valuta Ex Logo

VUV đến BIF

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái VUV/BIF 24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-bif?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where VUV is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngBIF
0%1 VUV0.0 VUV24 BIF
1%1 VUV0.010 VUV23.76 BIF
2%1 VUV0.020 VUV23.52 BIF
3%1 VUV0.030 VUV23.28 BIF
4%1 VUV0.040 VUV23.04 BIF
5%1 VUV0.050 VUV22.8 BIF

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Franc Burundi

VUVBIF
124
5120.04
10240.09
20480.19
501200.47
1002400.95
2506002.39
50012004.78
100024009.56

Chuyển đổi Franc Burundi thành Vatu Vanuatu

BIFVUV
10.042
50.21
100.42
200.83
502.08
1004.16
25010.41
50020.82
100041.65

Thông tin thêm về VUV hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ