Tỷ giá hối đoái VUV/BND 0.010778 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.011 BND |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.011 BND |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.011 BND |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.010 BND |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.010 BND |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.010 BND |
VUV | BND |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.69 |
500 | 5.38 |
1000 | 10.77 |
BND | VUV |
1 | 92.78 |
5 | 463.9 |
10 | 927.81 |
20 | 1855.62 |
50 | 4639.05 |
100 | 9278.1 |
250 | 23195.25 |
500 | 46390.51 |
1000 | 92781.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.