Tỷ giá hối đoái VUV/CHF 0.0066657 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0067 CHF |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0066 CHF |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0065 CHF |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0065 CHF |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0064 CHF |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0063 CHF |
VUV | CHF |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.66 |
500 | 3.33 |
1000 | 6.66 |
CHF | VUV |
1 | 150.02 |
5 | 750.1 |
10 | 1500.21 |
20 | 3000.43 |
50 | 7501.07 |
100 | 15002.15 |
250 | 37505.38 |
500 | 75010.76 |
1000 | 150021.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.