Chuyển đổi Vatu Vanuatu sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ VUV sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

VUV đến EGP

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái VUV/EGP 0.42311 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-egp?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where VUV is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngEGP
0%1 VUV0.0 VUV0.42 EGP
1%1 VUV0.010 VUV0.42 EGP
2%1 VUV0.020 VUV0.41 EGP
3%1 VUV0.030 VUV0.41 EGP
4%1 VUV0.040 VUV0.41 EGP
5%1 VUV0.050 VUV0.40 EGP

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Bảng Ai Cập

VUVEGP
10.42
52.11
104.23
208.46
5021.15
10042.31
250105.77
500211.55
1000423.11

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Vatu Vanuatu

EGPVUV
12.36
511.81
1023.63
2047.26
50118.17
100236.34
250590.85
5001181.71
10002363.43

Thông tin thêm về VUV hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ