Chuyển đổi Vatu Vanuatu sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ VUV sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

VUV đến ERN

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái VUV/ERN 0.12635 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-ern?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where VUV is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngERN
0%1 VUV0.0 VUV0.13 ERN
1%1 VUV0.010 VUV0.13 ERN
2%1 VUV0.020 VUV0.12 ERN
3%1 VUV0.030 VUV0.12 ERN
4%1 VUV0.040 VUV0.12 ERN
5%1 VUV0.050 VUV0.12 ERN

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Nakfa Eritrea

VUVERN
10.13
50.63
101.26
202.52
506.31
10012.63
25031.58
50063.17
1000126.34

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vatu Vanuatu

ERNVUV
17.91
539.57
1079.14
20158.29
50395.74
100791.48
2501978.7
5003957.4
10007914.8

Thông tin thêm về VUV hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ