Tỷ giá hối đoái VUV/FKP 0.0062587 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0063 FKP |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0062 FKP |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0061 FKP |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0061 FKP |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0060 FKP |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0059 FKP |
VUV | FKP |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.56 |
500 | 3.12 |
1000 | 6.25 |
FKP | VUV |
1 | 159.77 |
5 | 798.88 |
10 | 1597.77 |
20 | 3195.54 |
50 | 7988.87 |
100 | 15977.74 |
250 | 39944.37 |
500 | 79888.74 |
1000 | 159777.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.