Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0068 GGP |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0067 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0066 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0066 GGP |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0065 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0064 GGP |
VUV | GGP |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.69 |
500 | 3.38 |
1000 | 6.76 |
GGP | VUV |
1 | 147.89 |
5 | 739.45 |
10 | 1478.91 |
20 | 2957.83 |
50 | 7394.59 |
100 | 14789.19 |
250 | 36972.98 |
500 | 73945.97 |
1000 | 147891.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.