Tỷ giá hối đoái VUV/GHS 0.091539 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.092 GHS |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.091 GHS |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.090 GHS |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.089 GHS |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.088 GHS |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.087 GHS |
VUV | GHS |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.57 |
100 | 9.15 |
250 | 22.88 |
500 | 45.76 |
1000 | 91.53 |
GHS | VUV |
1 | 10.92 |
5 | 54.62 |
10 | 109.24 |
20 | 218.48 |
50 | 546.21 |
100 | 1092.43 |
250 | 2731.07 |
500 | 5462.15 |
1000 | 10924.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.