Valuta Ex Logo

VUV đến GHS

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái VUV/GHS 0.086101 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-ghs?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where VUV is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngGHS
0%1 VUV0.0 VUV0.086 GHS
1%1 VUV0.010 VUV0.085 GHS
2%1 VUV0.020 VUV0.084 GHS
3%1 VUV0.030 VUV0.084 GHS
4%1 VUV0.040 VUV0.083 GHS
5%1 VUV0.050 VUV0.082 GHS

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Cedi Ghana

VUVGHS
10.086
50.43
100.86
201.72
504.3
1008.61
25021.52
50043.05
100086.1

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Vatu Vanuatu

GHSVUV
111.61
558.07
10116.14
20232.28
50580.71
1001161.42
2502903.55
5005807.11
100011614.22

Thông tin thêm về VUV hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ