Tỷ giá hối đoái VUV/GHS 0.094653 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.095 GHS |
| 1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.094 GHS |
| 2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.093 GHS |
| 3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.092 GHS |
| 4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.091 GHS |
| 5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.090 GHS |
| VUV | GHS |
| 1 | 0.095 |
| 5 | 0.47 |
| 10 | 0.95 |
| 20 | 1.89 |
| 50 | 4.73 |
| 100 | 9.46 |
| 250 | 23.66 |
| 500 | 47.32 |
| 1000 | 94.65 |
| GHS | VUV |
| 1 | 10.56 |
| 5 | 52.82 |
| 10 | 105.64 |
| 20 | 211.29 |
| 50 | 528.24 |
| 100 | 1056.48 |
| 250 | 2641.21 |
| 500 | 5282.43 |
| 1000 | 10564.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.