Valuta Ex Logo

VUV đến GIP

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái VUV/GIP 0.0062685 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-gip?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where VUV is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngGIP
0%1 VUV0.0 VUV0.0063 GIP
1%1 VUV0.010 VUV0.0062 GIP
2%1 VUV0.020 VUV0.0061 GIP
3%1 VUV0.030 VUV0.0061 GIP
4%1 VUV0.040 VUV0.0060 GIP
5%1 VUV0.050 VUV0.0060 GIP

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Bảng Gibraltar

VUVGIP
10.0063
50.031
100.063
200.13
500.31
1000.63
2501.56
5003.13
10006.26

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Vatu Vanuatu

GIPVUV
1159.52
5797.63
101595.26
203190.53
507976.34
10015952.69
25039881.73
50079763.47
1000159526.94

Thông tin thêm về VUV hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ