Tỷ giá hối đoái VUV/GIP 0.0061941 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0062 GIP |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0061 GIP |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0061 GIP |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0060 GIP |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0059 GIP |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0059 GIP |
VUV | GIP |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.54 |
500 | 3.09 |
1000 | 6.19 |
GIP | VUV |
1 | 161.44 |
5 | 807.21 |
10 | 1614.43 |
20 | 3228.87 |
50 | 8072.18 |
100 | 16144.37 |
250 | 40360.93 |
500 | 80721.87 |
1000 | 161443.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.