Tỷ giá hối đoái VUV/HKD 0.066284 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.066 HKD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.066 HKD |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.065 HKD |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.064 HKD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.064 HKD |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.063 HKD |
VUV | HKD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.31 |
100 | 6.62 |
250 | 16.57 |
500 | 33.14 |
1000 | 66.28 |
HKD | VUV |
1 | 15.08 |
5 | 75.43 |
10 | 150.86 |
20 | 301.72 |
50 | 754.32 |
100 | 1508.64 |
250 | 3771.62 |
500 | 7543.24 |
1000 | 15086.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.