Tỷ giá hối đoái VUV/HKD 0.063371 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.063 HKD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.063 HKD |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.062 HKD |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.061 HKD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.061 HKD |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.060 HKD |
VUV | HKD |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.16 |
100 | 6.33 |
250 | 15.84 |
500 | 31.68 |
1000 | 63.37 |
HKD | VUV |
1 | 15.78 |
5 | 78.9 |
10 | 157.8 |
20 | 315.6 |
50 | 789 |
100 | 1578 |
250 | 3945 |
500 | 7890 |
1000 | 15780.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.