Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.060 HRK |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.060 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.059 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.059 HRK |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.058 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.057 HRK |
VUV | HRK |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.02 |
100 | 6.04 |
250 | 15.1 |
500 | 30.2 |
1000 | 60.41 |
HRK | VUV |
1 | 16.55 |
5 | 82.75 |
10 | 165.51 |
20 | 331.02 |
50 | 827.57 |
100 | 1655.14 |
250 | 4137.86 |
500 | 8275.72 |
1000 | 16551.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.