Tỷ giá hối đoái VUV/HRK 0.056605 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.057 HRK |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.056 HRK |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.055 HRK |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.055 HRK |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.054 HRK |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.054 HRK |
VUV | HRK |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.83 |
100 | 5.66 |
250 | 14.15 |
500 | 28.3 |
1000 | 56.6 |
HRK | VUV |
1 | 17.66 |
5 | 88.33 |
10 | 176.66 |
20 | 353.32 |
50 | 883.31 |
100 | 1766.63 |
250 | 4416.57 |
500 | 8833.15 |
1000 | 17666.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.