Valuta Ex Logo

VUV đến ISK

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái VUV/ISK 1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-isk?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where VUV is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngISK
0%1 VUV0.0 VUV1 ISK
1%1 VUV0.010 VUV0.99 ISK
2%1 VUV0.020 VUV0.98 ISK
3%1 VUV0.030 VUV0.97 ISK
4%1 VUV0.040 VUV0.96 ISK
5%1 VUV0.050 VUV0.95 ISK

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Króna Iceland

VUVISK
11
55.01
1010.03
2020.06
5050.16
100100.32
250250.82
500501.64
10001003.29

Chuyển đổi Króna Iceland thành Vatu Vanuatu

ISKVUV
11.0
54.98
109.96
2019.93
5049.83
10099.67
250249.17
500498.35
1000996.71

Thông tin thêm về VUV hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ