Tỷ giá hối đoái VUV/KWD 0.0025202 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0025 KWD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0025 KWD |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0025 KWD |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0024 KWD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0024 KWD |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0024 KWD |
VUV | KWD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.26 |
1000 | 2.52 |
KWD | VUV |
1 | 396.79 |
5 | 1983.97 |
10 | 3967.94 |
20 | 7935.89 |
50 | 19839.74 |
100 | 39679.48 |
250 | 99198.7 |
500 | 198397.41 |
1000 | 396794.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.