Tỷ giá hối đoái VUV/LBP 734.38 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | LBP |
| 0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 734.38 LBP |
| 1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 727.04 LBP |
| 2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 719.69 LBP |
| 3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 712.35 LBP |
| 4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 705 LBP |
| 5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 697.66 LBP |
| VUV | LBP |
| 1 | 734.38 |
| 5 | 3671.92 |
| 10 | 7343.84 |
| 20 | 14687.68 |
| 50 | 36719.21 |
| 100 | 73438.43 |
| 250 | 183596.08 |
| 500 | 367192.16 |
| 1000 | 734384.32 |
| LBP | VUV |
| 1 | 0.0014 |
| 5 | 0.0068 |
| 10 | 0.014 |
| 20 | 0.027 |
| 50 | 0.068 |
| 100 | 0.14 |
| 250 | 0.34 |
| 500 | 0.68 |
| 1000 | 1.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.