Chuyển đổi Vatu Vanuatu sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ VUV sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

VUV đến NAD

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái VUV/NAD 0.15687 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-nad?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where VUV is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngNAD
0%1 VUV0.0 VUV0.16 NAD
1%1 VUV0.010 VUV0.16 NAD
2%1 VUV0.020 VUV0.15 NAD
3%1 VUV0.030 VUV0.15 NAD
4%1 VUV0.040 VUV0.15 NAD
5%1 VUV0.050 VUV0.15 NAD

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Đô la Namibia

VUVNAD
10.16
50.78
101.56
203.13
507.84
10015.68
25039.21
50078.43
1000156.86

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Vatu Vanuatu

NADVUV
16.37
531.87
1063.74
20127.49
50318.74
100637.48
2501593.7
5003187.4
10006374.8

Thông tin thêm về VUV hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ