Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.093 NOK |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.092 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.091 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.090 NOK |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.089 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.088 NOK |
VUV | NOK |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.64 |
100 | 9.29 |
250 | 23.24 |
500 | 46.49 |
1000 | 92.99 |
NOK | VUV |
1 | 10.75 |
5 | 53.76 |
10 | 107.53 |
20 | 215.06 |
50 | 537.67 |
100 | 1075.34 |
250 | 2688.35 |
500 | 5376.71 |
1000 | 10753.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.