Chuyển đổi Vatu Vanuatu sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ VUV sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

VUV đến NPR

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái VUV/NPR 1.16 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-npr?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where VUV is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngNPR
0%1 VUV0.0 VUV1.16 NPR
1%1 VUV0.010 VUV1.15 NPR
2%1 VUV0.020 VUV1.14 NPR
3%1 VUV0.030 VUV1.13 NPR
4%1 VUV0.040 VUV1.11 NPR
5%1 VUV0.050 VUV1.1 NPR

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Rupee Nepal

VUVNPR
11.16
55.83
1011.66
2023.32
5058.31
100116.63
250291.59
500583.19
10001166.38

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Vatu Vanuatu

NPRVUV
10.86
54.28
108.57
2017.14
5042.86
10085.73
250214.33
500428.67
1000857.34

Thông tin thêm về VUV hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ