Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0032 OMR |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0032 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0031 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0031 OMR |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0031 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0030 OMR |
VUV | OMR |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.59 |
1000 | 3.19 |
OMR | VUV |
1 | 313.25 |
5 | 1566.29 |
10 | 3132.58 |
20 | 6265.17 |
50 | 15662.93 |
100 | 31325.87 |
250 | 78314.69 |
500 | 156629.38 |
1000 | 313258.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.