Tỷ giá hối đoái VUV/PGK 0.033679 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.034 PGK |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.033 PGK |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.033 PGK |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.033 PGK |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.032 PGK |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.032 PGK |
VUV | PGK |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.68 |
100 | 3.36 |
250 | 8.41 |
500 | 16.83 |
1000 | 33.67 |
PGK | VUV |
1 | 29.69 |
5 | 148.46 |
10 | 296.92 |
20 | 593.84 |
50 | 1484.62 |
100 | 2969.24 |
250 | 7423.1 |
500 | 14846.21 |
1000 | 29692.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.