Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

VUV đến QAR

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ VUV
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
Logo tiền tệ QAR
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái VUV/QAR 0.029710 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-qar?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where VUV is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngQAR
0%1 VUV0.0 VUV0.030 QAR
1%1 VUV0.010 VUV0.029 QAR
2%1 VUV0.020 VUV0.029 QAR
3%1 VUV0.030 VUV0.029 QAR
4%1 VUV0.040 VUV0.029 QAR
5%1 VUV0.050 VUV0.028 QAR

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Rial Qatar

VUVQAR
10.030
50.15
100.30
200.59
501.48
1002.97
2507.42
50014.85
100029.7

Chuyển đổi Rial Qatar thành Vatu Vanuatu

QARVUV
133.65
5168.29
10336.58
20673.17
501682.94
1003365.88
2508414.72
50016829.44
100033658.89

Thông tin thêm về VUV hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ