Tỷ giá hối đoái VUV/QAR 0.029710 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.030 QAR |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.029 QAR |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.029 QAR |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.029 QAR |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.029 QAR |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.028 QAR |
VUV | QAR |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.48 |
100 | 2.97 |
250 | 7.42 |
500 | 14.85 |
1000 | 29.7 |
QAR | VUV |
1 | 33.65 |
5 | 168.29 |
10 | 336.58 |
20 | 673.17 |
50 | 1682.94 |
100 | 3365.88 |
250 | 8414.72 |
500 | 16829.44 |
1000 | 33658.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.