Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.031 QAR |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.030 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.030 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.030 QAR |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.029 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.029 QAR |
VUV | QAR |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.07 |
250 | 7.67 |
500 | 15.35 |
1000 | 30.71 |
QAR | VUV |
1 | 32.56 |
5 | 162.8 |
10 | 325.61 |
20 | 651.23 |
50 | 1628.09 |
100 | 3256.18 |
250 | 8140.45 |
500 | 16280.91 |
1000 | 32561.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.