Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.011 SGD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.011 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.011 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.011 SGD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.011 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.011 SGD |
VUV | SGD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.86 |
500 | 5.72 |
1000 | 11.45 |
SGD | VUV |
1 | 87.3 |
5 | 436.54 |
10 | 873.08 |
20 | 1746.17 |
50 | 4365.43 |
100 | 8730.87 |
250 | 21827.19 |
500 | 43654.38 |
1000 | 87308.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.