Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.011 SHP |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.011 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.010 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.010 SHP |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.010 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.010 SHP |
VUV | SHP |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.66 |
500 | 5.32 |
1000 | 10.64 |
SHP | VUV |
1 | 93.96 |
5 | 469.83 |
10 | 939.66 |
20 | 1879.33 |
50 | 4698.32 |
100 | 9396.65 |
250 | 23491.63 |
500 | 46983.27 |
1000 | 93966.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV ( Vatu Vanuatu ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.