Tỷ giá hối đoái VUV/TMT 0.028514 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.029 TMT |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.028 TMT |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.028 TMT |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.028 TMT |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.027 TMT |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.027 TMT |
VUV | TMT |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.12 |
500 | 14.25 |
1000 | 28.51 |
TMT | VUV |
1 | 35.07 |
5 | 175.35 |
10 | 350.7 |
20 | 701.41 |
50 | 1753.53 |
100 | 3507.06 |
250 | 8767.66 |
500 | 17535.32 |
1000 | 35070.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.