Tỷ giá hối đoái VUV/TND 0.025105 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.025 TND |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.025 TND |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.025 TND |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.024 TND |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.024 TND |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.024 TND |
VUV | TND |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.25 |
100 | 2.51 |
250 | 6.27 |
500 | 12.55 |
1000 | 25.1 |
TND | VUV |
1 | 39.83 |
5 | 199.16 |
10 | 398.32 |
20 | 796.64 |
50 | 1991.61 |
100 | 3983.22 |
250 | 9958.05 |
500 | 19916.11 |
1000 | 39832.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.