Valuta Ex Logo

VUV đến UGX

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái VUV/UGX 29.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-ugx?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where VUV is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngUGX
0%1 VUV0.0 VUV29.72 UGX
1%1 VUV0.010 VUV29.43 UGX
2%1 VUV0.020 VUV29.13 UGX
3%1 VUV0.030 VUV28.83 UGX
4%1 VUV0.040 VUV28.53 UGX
5%1 VUV0.050 VUV28.24 UGX

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Shilling Uganda

VUVUGX
129.72
5148.64
10297.28
20594.56
501486.42
1002972.84
2507432.1
50014864.21
100029728.43

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Vatu Vanuatu

UGXVUV
10.034
50.17
100.34
200.67
501.68
1003.36
2508.4
50016.81
100033.63

Thông tin thêm về VUV hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ