Chuyển đổi Vatu Vanuatu sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ VUV sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

VUV đến UGX

Chuyển đổi Vatu Vanuatu (VUV) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái VUV/UGX 31.09 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/vuv-to-ugx?amount=1

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where VUV is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVUVPhí chuyển nhượngUGX
0%1 VUV0.0 VUV31.09 UGX
1%1 VUV0.010 VUV30.78 UGX
2%1 VUV0.020 VUV30.47 UGX
3%1 VUV0.030 VUV30.16 UGX
4%1 VUV0.040 VUV29.85 UGX
5%1 VUV0.050 VUV29.54 UGX

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Shilling Uganda

VUVUGX
131.09
5155.49
10310.99
20621.99
501554.99
1003109.99
2507774.98
50015549.97
100031099.94

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Vatu Vanuatu

UGXVUV
10.032
50.16
100.32
200.64
501.6
1003.21
2508.03
50016.07
100032.15

Thông tin thêm về VUV hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ