Tỷ giá hối đoái VUV/XCD 0.022820 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.023 XCD |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.023 XCD |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.022 XCD |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.022 XCD |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.022 XCD |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.022 XCD |
VUV | XCD |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.28 |
250 | 5.7 |
500 | 11.41 |
1000 | 22.82 |
XCD | VUV |
1 | 43.82 |
5 | 219.1 |
10 | 438.2 |
20 | 876.41 |
50 | 2191.04 |
100 | 4382.09 |
250 | 10955.24 |
500 | 21910.49 |
1000 | 43820.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.