Tỷ giá hối đoái VUV/XDR 0.0060243 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VUV | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 VUV | 0.0 VUV | 0.0060 XDR |
1% | 1 VUV | 0.010 VUV | 0.0060 XDR |
2% | 1 VUV | 0.020 VUV | 0.0059 XDR |
3% | 1 VUV | 0.030 VUV | 0.0058 XDR |
4% | 1 VUV | 0.040 VUV | 0.0058 XDR |
5% | 1 VUV | 0.050 VUV | 0.0057 XDR |
VUV | XDR |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.02 |
XDR | VUV |
1 | 165.99 |
5 | 829.97 |
10 | 1659.94 |
20 | 3319.89 |
50 | 8299.73 |
100 | 16599.46 |
250 | 41498.66 |
500 | 82997.32 |
1000 | 165994.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VUV (Vatu Vanuatu) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.